Có 1 kết quả:

jì liǎng ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˇ

1/1

Từ điển phổ thông

kỹ lưỡng, tỉ mỉ, tinh tế

Từ điển Trung-Anh

(1) trick
(2) scheme
(3) ploy
(4) tactic
(5) stratagem
(6) gimmick
(7) ruse
(8) trickery
(9) skill
(10) usually written 伎倆|伎俩