Có 1 kết quả:
jì liǎng ㄐㄧˋ ㄌㄧㄤˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
kỹ lưỡng, tỉ mỉ, tinh tế
Từ điển Trung-Anh
(1) trick
(2) scheme
(3) ploy
(4) tactic
(5) stratagem
(6) gimmick
(7) ruse
(8) trickery
(9) skill
(10) usually written 伎倆|伎俩
(2) scheme
(3) ploy
(4) tactic
(5) stratagem
(6) gimmick
(7) ruse
(8) trickery
(9) skill
(10) usually written 伎倆|伎俩
Bình luận 0