Có 1 kết quả:

jì gōng ㄐㄧˋ ㄍㄨㄥ

1/1

jì gōng ㄐㄧˋ ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thợ máy, công nhân cơ khí

Từ điển Trung-Anh

skilled worker