Có 1 kết quả:
jì gōng xué xiào ㄐㄧˋ ㄍㄨㄥ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄠˋ
jì gōng xué xiào ㄐㄧˋ ㄍㄨㄥ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vocational high school
(2) abbr. to 技校[ji4 xiao4]
(2) abbr. to 技校[ji4 xiao4]
Bình luận 0
jì gōng xué xiào ㄐㄧˋ ㄍㄨㄥ ㄒㄩㄝˊ ㄒㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0