Có 1 kết quả:
jì shù ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) technology
(2) technique
(3) skill
(4) CL:門|门[men2],種|种[zhong3],項|项[xiang4]
(2) technique
(3) skill
(4) CL:門|门[men2],種|种[zhong3],項|项[xiang4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0