Có 1 kết quả:

jì shù ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ

1/1

jì shù ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. kỹ thuật, kỹ xảo, kỹ năng
2. kỹ thuật, công nghệ

Từ điển Trung-Anh

(1) technology
(2) technique
(3) skill
(4) CL:門|门[men2],種|种[zhong3],項|项[xiang4]