Có 1 kết quả:
jì shù gù zhàng ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄍㄨˋ ㄓㄤˋ
jì shù gù zhàng ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄍㄨˋ ㄓㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) technical breakdown
(2) malfunction
(2) malfunction
Bình luận 0
jì shù gù zhàng ㄐㄧˋ ㄕㄨˋ ㄍㄨˋ ㄓㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0