Có 1 kết quả:

chāo jiā ㄔㄠ ㄐㄧㄚ

1/1

chāo jiā ㄔㄠ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tịch biên nhà, tịch biên tài sản

Từ điển Trung-Anh

to search a house and confiscate possessions