Có 1 kết quả:

chāo shǒu ㄔㄠ ㄕㄡˇ

1/1

chāo shǒu ㄔㄠ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to fold one's arms
(2) copyist
(3) (dialect) wonton

Bình luận 0