Có 1 kết quả:
chāo xí ㄔㄠ ㄒㄧˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ăn cắp văn, bắt chước văn
2. đánh lén bất ngờ sau lưng
2. đánh lén bất ngờ sau lưng
Từ điển Trung-Anh
(1) to plagiarize
(2) to copy
(3) to attack the flank or rear of an enemy
(2) to copy
(3) to attack the flank or rear of an enemy
Bình luận 0