Có 1 kết quả:

chāo sòng ㄔㄠ ㄙㄨㄥˋ

1/1

chāo sòng ㄔㄠ ㄙㄨㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

gửi bản sao, đưa bản sao

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a copy (and send it to someone)
(2) Cc (for email)
(3) Carbon Copy (for email)