Có 2 kết quả:
wěn ㄨㄣˇ • wèn ㄨㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lau, chùi. ◎Như: “vấn lệ” 抆淚 lau nước mắt.
Từ điển Thiều Chửu
① Lau. Như vấn lệ 抆淚 lau nước mắt.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lau: 抆淚 Lau nước mắt.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lau chùi — Phủi sạch đi.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lau cho khô
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Lau, chùi. ◎Như: “vấn lệ” 抆淚 lau nước mắt.
Từ điển Trung-Anh
to wipe