Có 2 kết quả:

wěn ㄨㄣˇwèn ㄨㄣˋ
Âm Pinyin: wěn ㄨㄣˇ, wèn ㄨㄣˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶一ノ丶
Thương Hiệt: QYK (手卜大)
Unicode: U+6286
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vấn
Âm Nôm: vặn, vấn
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: man5

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0

1/2

wěn ㄨㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Lau, chùi. ◎Như: “vấn lệ” 抆淚 lau nước mắt.

Từ điển Thiều Chửu

① Lau. Như vấn lệ 抆淚 lau nước mắt.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Lau: 抆淚 Lau nước mắt.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lau chùi — Phủi sạch đi.

wèn ㄨㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lau cho khô

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Lau, chùi. ◎Như: “vấn lệ” 抆淚 lau nước mắt.

Từ điển Trung-Anh

to wipe