Có 1 kết quả:

yuè ㄩㄝˋ
Âm Pinyin: yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフ一一
Thương Hiệt: QB (手月)
Unicode: U+6288
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nguyệt
Âm Nôm: ngoắt
Âm Quảng Đông: jyut6

Tự hình 2

1/1

yuè ㄩㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to bend