Có 1 kết quả:

bǎ shǒu ㄅㄚˇ ㄕㄡˇ

1/1

bǎ shǒu ㄅㄚˇ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

canh giữ, canh gác, giữ vững, chốt giữ

Từ điển Trung-Anh

to guard