Có 1 kết quả:

bǎ xì ㄅㄚˇ ㄒㄧˋ

1/1

Từ điển phổ thông

trò tung hứng, nhào lộn, xiếc

Từ điển Trung-Anh

(1) acrobatics
(2) jugglery
(3) cheap trick
(4) game