Có 1 kết quả:

bǎ shǒu ㄅㄚˇ ㄕㄡˇ

1/1

bǎ shǒu ㄅㄚˇ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tay cầm, tay nắm, chuôi, cán

Từ điển Trung-Anh

(1) handle
(2) grip
(3) knob