Có 1 kết quả:
bǎ wò ㄅㄚˇ ㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. túm, bắt, chộp, giữ
2. chắc chắn
2. chắc chắn
Từ điển Trung-Anh
(1) to grasp (also fig.)
(2) to seize
(3) to hold
(4) assurance
(5) certainty
(6) sure (of the outcome)
(2) to seize
(3) to hold
(4) assurance
(5) certainty
(6) sure (of the outcome)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0