Có 1 kết quả:

bǎ wò ㄅㄚˇ ㄨㄛˋ

1/1

bǎ wò ㄅㄚˇ ㄨㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. túm, bắt, chộp, giữ
2. chắc chắn

Từ điển Trung-Anh

(1) to grasp (also fig.)
(2) to seize
(3) to hold
(4) assurance
(5) certainty
(6) sure (of the outcome)