Có 1 kết quả:
bǎ bǐng ㄅㄚˇ ㄅㄧㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tay cầm, tay nắm
Từ điển Trung-Anh
(1) handle
(2) (fig.) information that can be used against sb
(2) (fig.) information that can be used against sb
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0