Có 1 kết quả:

bǎ bǐng ㄅㄚˇ ㄅㄧㄥˇ

1/1

bǎ bǐng ㄅㄚˇ ㄅㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tay cầm, tay nắm

Từ điển Trung-Anh

(1) handle
(2) (fig.) information that can be used against sb