Có 2 kết quả:
bǎ duò ㄅㄚˇ ㄉㄨㄛˋ • bǎ tuó ㄅㄚˇ ㄊㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hold the rudder
(2) to hold (to take, to be at) the helm
(3) to steer
(2) to hold (to take, to be at) the helm
(3) to steer
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cầm lái, lái tàu