Có 1 kết quả:
bǎ fēng ㄅㄚˇ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển phổ thông
theo dõi, giám sát
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep watch (during a clandestine activity)
(2) to be on the lookout
(2) to be on the lookout
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0