Có 1 kết quả:

zhěn ㄓㄣˇ
Âm Pinyin: zhěn ㄓㄣˇ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶フノフ
Thương Hiệt: QLBU (手中月山)
Unicode: U+628C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thẩm
Âm Nôm: đăm, đâm
Âm Quảng Đông: dam2

Tự hình 2

Dị thể 10

1/1

zhěn ㄓㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to bale out water, to dip