Có 1 kết quả:
yǔn ㄩㄣˇ
Âm Pinyin: yǔn ㄩㄣˇ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺘云
Nét bút: 一丨一一一フ丶
Thương Hiệt: QMMI (手一一戈)
Unicode: U+628E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Hình thái: ⿰⺘云
Nét bút: 一丨一一一フ丶
Thương Hiệt: QMMI (手一一戈)
Unicode: U+628E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: vẫn
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): うしな.う (ushina.u), お.ちる (o.chiru)
Âm Quảng Đông: wan5
Âm Nhật (onyomi): ウン (un), イン (in)
Âm Nhật (kunyomi): うしな.う (ushina.u), お.ちる (o.chiru)
Âm Quảng Đông: wan5
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. mất đi
2. kêu vang
3. rơi xuống
2. kêu vang
3. rơi xuống
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mất đi;
② Kêu vang;
③ Rơi xuống.
② Kêu vang;
③ Rơi xuống.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mất mát — Rơi mất. Chết.