Có 1 kết quả:

yì zhì ㄧˋ ㄓˋ

1/1

yì zhì ㄧˋ ㄓˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ức chế, đè nén, kìm giữ, ngăn chặn

Từ điển Trung-Anh

(1) to inhibit
(2) to keep down
(3) to suppress