Có 1 kết quả:
yì zhì ㄧˋ ㄓˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ức chế, đè nén, kìm giữ, ngăn chặn
Từ điển Trung-Anh
(1) to inhibit
(2) to keep down
(3) to suppress
(2) to keep down
(3) to suppress
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0