Có 1 kết quả:

yì yáng ㄧˋ ㄧㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) modulation (rising and falling pitch)
(2) intonation
(3) a cadence
(4) to rise and fall (of a body floating in water)

Bình luận 0