Có 1 kết quả:
yì yáng ㄧˋ ㄧㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) modulation (rising and falling pitch)
(2) intonation
(3) a cadence
(4) to rise and fall (of a body floating in water)
(2) intonation
(3) a cadence
(4) to rise and fall (of a body floating in water)
Bình luận 0