Có 1 kết quả:

yì yáng dùn cuò ㄧˋ ㄧㄤˊ ㄉㄨㄣˋ ㄘㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 頓挫抑揚|顿挫抑扬[dun4 cuo4 yi4 yang2]

Bình luận 0