Có 1 kết quả:
zhuā jǐn ㄓㄨㄚ ㄐㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
túm chặt, giữ chắc
Từ điển Trung-Anh
(1) to grasp firmly
(2) to pay special attention to
(3) to rush in
(4) to make the most of
(2) to pay special attention to
(3) to rush in
(4) to make the most of
Bình luận 0