Có 1 kết quả:

zhuā jǐn shí jiān ㄓㄨㄚ ㄐㄧㄣˇ ㄕˊ ㄐㄧㄢ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to snatch time
(2) to rush
(3) to hurry (up)
(4) to seize the moment

Bình luận 0