Có 1 kết quả:
zhuā jǐn shí jiān ㄓㄨㄚ ㄐㄧㄣˇ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
zhuā jǐn shí jiān ㄓㄨㄚ ㄐㄧㄣˇ ㄕˊ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to snatch time
(2) to rush
(3) to hurry (up)
(4) to seize the moment
(2) to rush
(3) to hurry (up)
(4) to seize the moment
Bình luận 0