Có 1 kết quả:

zhuā ěr náo sāi ㄓㄨㄚ ㄦˇ ㄋㄠˊ ㄙㄞ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to tweak one's ears and scratch one's cheeks (as an expression of anxiety, delight, frustration etc) (idiom)

Bình luận 0