Có 2 kết quả:

dòu ㄉㄡˋtóu ㄊㄡˊ
Âm Pinyin: dòu ㄉㄡˋ, tóu ㄊㄡˊ
Tổng nét: 7
Bộ: shǒu 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノフフ丶
Thương Hiệt: QHNE (手竹弓水)
Unicode: U+6295
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đầu
Âm Nôm: đầu, nhầu
Âm Nhật (onyomi): トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): な.げる (na.geru), -な.げ (-na.ge)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tau4

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

1/2

dòu ㄉㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu

① Ném, như đầu hồ 投壼 ném thẻ vào trong hồ.
② Quẳng đi, như đầu bút tòng nhung 投筆從戎 quẳng bút theo quân.
③ Tặng đưa. Như đầu đào 投桃 tặng đưa quả đào, đầu hàm 投函 đưa thơ, đầu thích 投刺 đưa thiếp, v.v.
④ Ðến, nương nhờ, như đầu túc 投宿đến ngủ trọ, đầu hàng 投降 đến xin hàng, tự đầu la võng 自投羅網 tự chui vào vòng lưới, v.v.
⑤ Hợp, như tình đầu ý hợp 情投意合 tình ý hợp nhau, nghị luận hợp ý nhau gọi là đầu ki 投機. Nhân thời cơ sạ lợi gọi là đầu cơ sự nghiệp 投機事業, v.v.
⑥ Rũ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ném, lao, quăng, quẳng, vứt: 投石 Ném đá; 投入江中 Quẳng xuống sông; 投筆硯兮事弓刀 Ném bút nghiên theo việc đao cung (Chinh phụ ngâm khúc). (Ngr) Nhảy vào, lăn vào, đâm đầu: 投河 Đâm đầu xuống sông, nhảy xuống sông tự tử; 投火 Nhảy vào đống lửa;
② Lao vào, bước vào, dốc vào: 投入生產 Đi (đưa) vào sản xuất; 棄暗投明 Trở về đường sáng, cải tà quy chính;
③ Gởi, đưa tặng: 投書寄信 Gởi thư từ; 投桃 Đưa tặng quả đào;
④ Hợp, ăn ý, hợp ý với nhau: 情投意合 Ý hợp tâm đầu, tình ý hợp nhau;
⑤ (văn) Đến, đến nhờ, đi nhờ vả (người khác): 投宿 Đến ngủ trọ; 投降 Đến xin hàng; 自投羅網 Tự đến chui vào lưới; 有遠來相投者,莫不竭力營贍 Có những người từ xa đến nương nhờ, không ai là không được tận lực nuôi dưỡng (Nam sử);
⑥ (văn) Đến lúc, gần, sắp: 投老 Gần già, sắp già, đến lúc già; 投暮 Đến chiều; 秣馬飲食,以夜進兵,投曉攻城 Cho ngựa ăn uống, tiến quân ban đêm, đến sáng tấn công thành (Tam quốc chí: Ngô thư, Tôn Phá Lỗ thảo nghịch truyện);
⑦ (văn) Rũ, phất;
⑧ (văn) Dời đi;
⑨ (văn) Đánh bạc.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Dấu đậu (để ngắt tạm một đoạn trong câu văn chữ Hán, như 讀, bộ 言).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ném vào — Xung vào. Gia nhập. Chẳng hạn Đầu quân — Tặng biếu — Đưa cho — Hợp nhau. Chẳng hạn Tâm đầu.

tóu ㄊㄡˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ném, quẳng
2. đưa vào, bỏ vào
3. hợp với nhau

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Ném. ◎Như: “đầu cầu” 投球 ném bóng, “đầu thạch tử” 投石子 ném hòn đá, “đầu hồ” 投壺 ném thẻ vào trong hồ.
2. (Động) Quẳng đi. ◎Như: “đầu bút tòng nhung” 投筆從戎 quẳng bút theo quân.
3. (Động) Tặng, đưa, gởi. ◎Như: “đầu đào” 投桃 tặng đưa quả đào, “đầu hàm” 投函 đưa thơ, “đầu thích” 投刺 đưa thiếp.
4. (Động) Chiếu, rọi. ◎Như: “trúc ảnh tán đầu tại song chỉ thượng” 竹影散投在窗紙上 bóng tre tỏa chiếu trên giấy dán cửa sổ.
5. (Động) Nhảy vào, nhảy xuống. ◎Như: “đầu giang” 投江 nhảy xuống sông (trầm mình), “đầu tỉnh” 投井 nhảy xuống giếng, “tự đầu la võng” 自投羅網 tự chui vào vòng lưới. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Tự niệm bất như tử, phẫn đầu tuyệt bích” 自念不如死, 憤投絕壁 (Tam sanh 三生) Tự nghĩ thà chết còn hơn, phẫn hận đâm đầu xuống vực thẳm.
6. (Động) Đưa vào, bỏ vào. ◎Như: “đầu phiếu” 投票 bỏ phiếu, “đầu tư” 投資 đưa tiền của vào việc kinh doanh.
7. (Động) Đến, nương nhờ. ◎Như: “đầu túc” 投宿 đến ngủ trọ, “đầu hàng” 投降 đến xin hàng. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Dục đầu quý trang tá túc nhất tiêu” 欲投貴莊借宿一宵 (Đệ nhị hồi) Muốn đến nhờ quý trang cho tá túc một đêm.
8. (Động) Đến lúc, gần, sắp. ◎Như: “đầu mộ” 投暮 sắp tối.
9. (Động) Hướng về. ◎Như: “khí ám đầu minh” 棄暗投明 cải tà quy chính (bỏ chỗ tối hướng về chỗ sáng).
10. (Động) Hợp. ◎Như: “tình đầu ý hợp” 情投意合 tình ý hợp nhau, “đầu ki” 投機 nghị luận hợp ý nhau, “đầu cơ sự nghiệp” 投機事業 nhân thời cơ sạ lợi.
11. (Động) Giũ, phất. ◎Như: “đầu mệ nhi khởi” 投袂而起 phất tay áo đứng dậy.

Từ điển Trung-Anh

(1) to cast
(2) to send
(3) to throw oneself (into the river etc)
(4) to seek refuge
(5) to place oneself into the hands of

Từ ghép 213

Běi tóu 北投Běi tóu qū 北投区Běi tóu qū 北投區bìng jí luàn tóu yī 病急乱投医bìng jí luàn tóu yī 病急亂投醫bù jì míng tóu piào 不記名投票bù jì míng tóu piào 不记名投票bù xìn rèn tóu piào 不信任投票chòu wèi xiāng tóu 臭味相投chuàng tóu jī jīn 创投基金chuàng tóu jī jīn 創投基金chuàng yè tóu zī 创业投资chuàng yè tóu zī 創業投資dà tóu zī jiā 大投資家dà tóu zī jiā 大投资家fēi é tóu huǒ 飛蛾投火fēi é tóu huǒ 飞蛾投火fēng xiǎn tóu zī 風險投資fēng xiǎn tóu zī 风险投资gōng mín tóu piào 公民投票gōng tóu 公投gǔ piào tóu zī 股票投資gǔ piào tóu zī 股票投资huà bù tóu jī bàn jù duō 話不投機半句多huà bù tóu jī bàn jù duō 话不投机半句多jǔ shǒu tóu zú 举手投足jǔ shǒu tóu zú 舉手投足kōng tóu 空投míng zhū àn tóu 明珠暗投Nán tóu 南投Nán tóu shì 南投市Nán tóu xiàn 南投县Nán tóu xiàn 南投縣qì àn tóu míng 弃暗投明qì àn tóu míng 棄暗投明qì tóu 企投qíng tóu yì hé 情投意合quán mín tóu piào 全民投票shí tóu dà hǎi 石投大海tí qián tóu piào 提前投票tóu àn 投案tóu bǎo 投保tóu bǎo fāng 投保方tóu bǎo rén 投保人tóu bēn 投奔tóu bèn 投奔tóu bǐ cóng róng 投笔从戎tóu bǐ cóng róng 投筆從戎tóu bì 投币tóu bì 投幣tóu bì kǒu 投币口tóu bì kǒu 投幣口tóu biān duàn liú 投鞭断流tóu biān duàn liú 投鞭斷流tóu biāo 投标tóu biāo 投標tóu chǎn 投产tóu chǎn 投產tóu chéng 投誠tóu chéng 投诚tóu dàn 投弹tóu dàn 投彈tóu dí 投敌tóu dí 投敵tóu dì 投递tóu dì 投遞tóu dì yuán 投递员tóu dì yuán 投遞員tóu diàn 投店tóu fàng 投放tóu fàng shì chǎng 投放市场tóu fàng shì chǎng 投放市場tóu gǎo 投稿tóu guāng dēng 投光灯tóu guāng dēng 投光燈tóu hé 投合tóu hú 投壶tóu hú 投壺tóu huái sòng bào 投怀送抱tóu huái sòng bào 投懷送抱tóu huán 投环tóu huán 投環tóu huán 投繯tóu huán 投缳tóu huán zì yì 投繯自縊tóu huán zì yì 投缳自缢tóu jī 投机tóu jī 投機tóu jī dǎo bǎ 投机倒把tóu jī dǎo bǎ 投機倒把tóu jī mǎi mài 投机买卖tóu jī mǎi mài 投機買賣tóu jī qǔ qiǎo 投机取巧tóu jī qǔ qiǎo 投機取巧tóu jī zhě 投机者tóu jī zhě 投機者tóu jì 投寄tóu jǐng xià shí 投井下石tóu jūn 投军tóu jūn 投軍tóu kāi piào suǒ 投开票所tóu kāi piào suǒ 投開票所tóu kǎo 投考tóu kào 投靠tóu lán 投篮tóu lán 投籃tóu lán jī 投篮机tóu lán jī 投籃機tóu mèi ér qǐ 投袂而起tóu pāi 投拍tóu piào 投票tóu piào dì diǎn 投票地点tóu piào dì diǎn 投票地點tóu piào guǐ 投票匦tóu piào guǐ 投票匭tóu piào jī qì 投票机器tóu piào jī qì 投票機器tóu piào lǜ 投票率tóu piào quán 投票权tóu piào quán 投票權tóu piào xiāng 投票箱tóu piào zhàn 投票站tóu piào zhě 投票者tóu qí suǒ hào 投其所好tóu qì 投契tóu rù 投入tóu shā 投杀tóu shā 投殺tóu shè 投射tóu shēn 投身tóu shēng 投生tóu shī 投师tóu shī 投師tóu shí wèn lù 投石問路tóu shí wèn lù 投石问路tóu shǒu 投手tóu shū 投书tóu shū 投書tóu shǔ jì qì 投鼠忌器tóu sù 投宿tóu sù 投訴tóu sù 投诉tóu tāi 投胎tóu táo bào lǐ 投桃報李tóu táo bào lǐ 投桃报李tóu xiáng 投降tóu yǐng 投影tóu yǐng jī 投影机tóu yǐng jī 投影機tóu yǐng jǐ hé 投影几何tóu yǐng jǐ hé 投影幾何tóu yǐng jǐ hé xué 投影几何学tóu yǐng jǐ hé xué 投影幾何學tóu yǐng miàn 投影面tóu yǐng tú 投影图tóu yǐng tú 投影圖tóu yǐng xiàn 投影線tóu yǐng xiàn 投影线tóu yǐng yí 投影仪tóu yǐng yí 投影儀tóu yǐng zhōng xīn 投影中心tóu yìng bì 投硬币tóu yìng bì 投硬幣tóu yuán 投緣tóu yuán 投缘tóu zhì 投掷tóu zhì 投擲tóu zhòng 投中tóu zhù 投注tóu zī 投資tóu zī 投资tóu zī bào chóu lǜ 投資報酬率tóu zī bào chóu lǜ 投资报酬率tóu zī fēng xiǎn 投資風險tóu zī fēng xiǎn 投资风险tóu zī huí bào lǜ 投資回報率tóu zī huí bào lǜ 投资回报率tóu zī jiā 投資家tóu zī jiā 投资家tóu zī rén 投資人tóu zī rén 投资人tóu zī yí mín 投資移民tóu zī yí mín 投资移民tóu zī zhě 投資者tóu zī zhě 投资者wài guó tóu zī zhě 外国投资者wài guó tóu zī zhě 外國投資者wài lái tóu zī 外來投資wài lái tóu zī 外来投资wài shāng zhí jiē tóu zī 外商直接投資wài shāng zhí jiē tóu zī 外商直接投资wú tiáo jiàn tóu xiáng 无条件投降wú tiáo jiàn tóu xiáng 無條件投降wǔ tǐ tóu dì 五体投地wǔ tǐ tóu dì 五體投地xiàn chǎng tóu zhù 现场投注xiàn chǎng tóu zhù 現場投注xiāng tóu 相投xié tóu yǐng 斜投影yī jǔ shǒu yī tóu zú 一举手一投足yī jǔ shǒu yī tóu zú 一舉手一投足yì qì xiāng tóu 意气相投yì qì xiāng tóu 意氣相投zhāo tóu biāo 招投标zhāo tóu biāo 招投標zhèng shì tóu piào 正式投票zhèng tóu yǐng 正投影zì tóu luó wǎng 自投罗网zì tóu luó wǎng 自投羅網zǒu tóu wú lù 走投无路zǒu tóu wú lù 走投無路zū dì rén tóu biāo piào quán 租地人投标票权zū dì rén tóu biāo piào quán 租地人投標票權