Có 1 kết quả:
tóu shū ㄊㄡˊ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to deliver
(2) to send a letter
(3) a letter (of complaint, opinion etc)
(2) to send a letter
(3) a letter (of complaint, opinion etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0