Có 1 kết quả:
tóu qí suǒ hào ㄊㄡˊ ㄑㄧˊ ㄙㄨㄛˇ ㄏㄠˋ
tóu qí suǒ hào ㄊㄡˊ ㄑㄧˊ ㄙㄨㄛˇ ㄏㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to adapt to sb's taste
(2) to fit sb's fancy
(2) to fit sb's fancy
Bình luận 0
tóu qí suǒ hào ㄊㄡˊ ㄑㄧˊ ㄙㄨㄛˇ ㄏㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0