Có 1 kết quả:

tóu qì ㄊㄡˊ ㄑㄧˋ

1/1

tóu qì ㄊㄡˊ ㄑㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to get along well (with sb)
(2) congenial
(3) to speculate (on financial markets)