Có 2 kết quả:

tóu bēn ㄊㄡˊ ㄅㄣtóu bèn ㄊㄡˊ ㄅㄣˋ

1/2

tóu bēn ㄊㄡˊ ㄅㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tìm chỗ trú, tìm chỗ náu

tóu bèn ㄊㄡˊ ㄅㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to seek shelter
(2) to seek asylum