Có 1 kết quả:
tóu kāi piào suǒ ㄊㄡˊ ㄎㄞ ㄆㄧㄠˋ ㄙㄨㄛˇ
tóu kāi piào suǒ ㄊㄡˊ ㄎㄞ ㄆㄧㄠˋ ㄙㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) polling station
(2) CL:處|处[chu4]
(2) CL:處|处[chu4]
Bình luận 0
tóu kāi piào suǒ ㄊㄡˊ ㄎㄞ ㄆㄧㄠˋ ㄙㄨㄛˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0