Có 1 kết quả:

tóu yǐng jǐ hé xué ㄊㄡˊ ㄧㄥˇ ㄐㄧˇ ㄏㄜˊ ㄒㄩㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) projective geometry
(2) same as 射影幾何學|射影几何学

Bình luận 0