Có 1 kết quả:
tóu huái sòng bào ㄊㄡˊ ㄏㄨㄞˊ ㄙㄨㄥˋ ㄅㄠˋ
tóu huái sòng bào ㄊㄡˊ ㄏㄨㄞˊ ㄙㄨㄥˋ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to throw oneself in sb's arms
(2) to throw oneself at sb
(2) to throw oneself at sb
tóu huái sòng bào ㄊㄡˊ ㄏㄨㄞˊ ㄙㄨㄥˋ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh