Có 1 kết quả:

tóu huái sòng bào ㄊㄡˊ ㄏㄨㄞˊ ㄙㄨㄥˋ ㄅㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to throw oneself in sb's arms
(2) to throw oneself at sb

Bình luận 0