Có 1 kết quả:
tóu zhì ㄊㄡˊ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to throw sth a long distance
(2) to hurl
(3) to throw at
(4) to throw (dice etc)
(5) to flip (a coin)
(2) to hurl
(3) to throw at
(4) to throw (dice etc)
(5) to flip (a coin)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh