Có 1 kết quả:

tóu fàng ㄊㄡˊ ㄈㄤˋ

1/1

tóu fàng ㄊㄡˊ ㄈㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ném vào, đặt vào

Từ điển Trung-Anh

(1) to input
(2) to throw in
(3) to unload
(4) to put into circulation