Có 1 kết quả:

tóu jī ㄊㄡˊ ㄐㄧ

1/1

Từ điển phổ thông

đầu cơ tích trữ (kinh tế)

Từ điển Trung-Anh

(1) to speculate (on financial markets)
(2) opportunistic
(3) congenial
(4) agreeable

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0