Có 1 kết quả:
tóu táo bào lǐ ㄊㄡˊ ㄊㄠˊ ㄅㄠˋ ㄌㄧˇ
tóu táo bào lǐ ㄊㄡˊ ㄊㄠˊ ㄅㄠˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) toss a peach, get back a plum (idiom); to return a favor
(2) to exchange gifts
(3) Scratch my back, and I'll scratch yours.
(2) to exchange gifts
(3) Scratch my back, and I'll scratch yours.
Bình luận 0