Có 1 kết quả:

tóu shēng ㄊㄡˊ ㄕㄥ

1/1

tóu shēng ㄊㄡˊ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) reborn (of departed spirit)
(2) to be reincarnated
(3) to leave home for a new life

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0