Có 1 kết quả:

tóu shí wèn lù ㄊㄡˊ ㄕˊ ㄨㄣˋ ㄌㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to toss a stone to find out what's ahead (idiom)
(2) fig. to test the waters

Bình luận 0