Có 1 kết quả:

tóu piào ㄊㄡˊ ㄆㄧㄠˋ

1/1

tóu piào ㄊㄡˊ ㄆㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bỏ phiếu, bầu cử

Từ điển Trung-Anh

(1) to vote
(2) vote