Có 1 kết quả:

tóu gǎo ㄊㄡˊ ㄍㄠˇ

1/1

tóu gǎo ㄊㄡˊ ㄍㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đóng góp, góp phần

Từ điển Trung-Anh

(1) to submit articles for publication
(2) to contribute (writing)