Có 1 kết quả:
tóu sù ㄊㄡˊ ㄙㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) complaint
(2) to complain
(3) to register a complaint (esp. as a customer)
(2) to complain
(3) to register a complaint (esp. as a customer)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0