Có 1 kết quả:
tóu zī bào chóu lǜ ㄊㄡˊ ㄗ ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ
tóu zī bào chóu lǜ ㄊㄡˊ ㄗ ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) return on investment
(2) rate of return
(2) rate of return
Bình luận 0
tóu zī bào chóu lǜ ㄊㄡˊ ㄗ ㄅㄠˋ ㄔㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0