Có 1 kết quả:
tóu biān duàn liú ㄊㄡˊ ㄅㄧㄢ ㄉㄨㄢˋ ㄌㄧㄡˊ
tóu biān duàn liú ㄊㄡˊ ㄅㄧㄢ ㄉㄨㄢˋ ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
arms enough to stem the stream (idiom); formidable army
Bình luận 0
tóu biān duàn liú ㄊㄡˊ ㄅㄧㄢ ㄉㄨㄢˋ ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0