Có 1 kết quả:
dǒu sǒu ㄉㄡˇ ㄙㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rouse
(2) to invigorate
(3) to enliven
(4) to put sb into high spirits
(5) con brio
(2) to invigorate
(3) to enliven
(4) to put sb into high spirits
(5) con brio
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0