Có 1 kết quả:

kàng yuán jué dìng cù ㄎㄤˋ ㄩㄢˊ ㄐㄩㄝˊ ㄉㄧㄥˋ ㄘㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) antigen determinant (causing immunological response)
(2) epitope

Bình luận 0